Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, bạn sẽ ít nhiều sử dụng một trong số các từ vựng về đồ vật để làm các công việc nhà như sau:
1/ broom /bruːm/: chổi có cán
2/ mop /mɒp/: cây lau
3/ squeegee (mop) /ˈskwiːdʒiːmɒp/: chổi lăn
4/ bucket /ˈbʌkɪt/ = pail (nghĩa Mỹ) /peɪl/: thùng xô
5/ feather duster /ˌfeðə(r)ˈdʌstə(r)/: khăn lông lau bụi
6/ dustpan and brush /ˈdʌstpænændbrʌʃ/: đồ quét dọn và cái bàn chải
7/ duster /ˈdʌstə(r)/: khăn lau bụi
8/ rubber gloves /ˈrʌbə(r)ɡlʌvz/: găng tay cao su
9/ ironing board /ˈaɪənɪŋbɔːd/: bàn ủi
10/vacuum cleaner /ˈvækjuəmkliːnə(r)/ = Hoover™ (nghĩa Anh) /ˈhuːvə(r)/: máy hút bụi
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét